🌟 언론 기관 (言論機關)

1. 신문사, 잡지사, 방송국 등 뉴스와 정보, 의견 등을 대중에게 제공하는 기관.

1. CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Cơ quan cung cấp cho đại chúng những cái như tin tức, thông tin, ý kiến, ví dụ như tòa soạn báo, tạp chí, đài truyền thanh truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요 언론 기관.
    Major media organizations.
  • Google translate 언론 기관 보도.
    Press reports.
  • Google translate 언론 기관 종사자.
    Press agency worker.
  • Google translate 승규는 대학생 시절에 교내 언론 기관에서 기자로 활동하였다.
    Seung-gyu worked as a journalist in a school press organization when he was a college student.
  • Google translate 이번 국제회의에는 주요 언론 기관의 기자들이 취재를 위해 참석하였다.
    Reporters from major media organizations attended the international conference for coverage.
  • Google translate 신문사나 방송국 등 언론 기관에 종사하고자 하는 사람들이 점점 늘고 있다.
    More and more people want to work in media organizations such as newspapers and broadcasting stations.
  • Google translate 민지는 졸업하면 무슨 일을 하고 싶니?
    What do you want to do when you graduate?
    Google translate 저는 언론 기관에서 일하고 싶어요.
    I'd like to work for a media organization.

언론 기관: mass media; press,マスコミきかん【マスコミ機関】,organe de l'opinion publique, organisme d'information,órgano de expresión,مؤسسة صحفية,хэвлэл мэдээллийн байгууллага,cơ quan ngôn luận,องค์กรสื่อสารมวลชน,kantor media massa,СМИ (средства массовой информации),媒体机构,传播媒体,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 언론 기관 (言論機關) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52)