🌟 언론 기관 (言論機關)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 언론 기관 (言論機關) @ Ví dụ cụ thể
- 언론 기관. [언론 (言論)]
🌷 ㅇㄹㄱㄱ: Initial sound 언론 기관
-
ㅇㄹㄱㄱ (
언론 기관
)
: 신문사, 잡지사, 방송국 등 뉴스와 정보, 의견 등을 대중에게 제공하는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Cơ quan cung cấp cho đại chúng những cái như tin tức, thông tin, ý kiến, ví dụ như tòa soạn báo, tạp chí, đài truyền thanh truyền hình.
• Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52)